| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| lồng lộng 
 
 
  tt. 1. (Gió thổi) rất mạnh và thông thoáng: Gió thổi lồng lộng. 2. (Khoảng không gian) thoáng đãng, không bị vướng tầm nhìn: Nàng rằng lồng lộng trời cao, Hại nhân nhân hại sự nào tại ta (Truyện Kiều). 
 
 
 |  |  
		|  |  |