| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| loài 
 
 
  d. 1 (id.). Loại, thứ. Người ba đấng, của ba loài (tng.). 2 Đơn vị phân loại sinh học, chỉ những nhóm thuộc cùng một giống. Loài động vật có vú. 3 (kng.). Loại người có cùng một bản chất xấu xa như nhau. Cùng loài đầu trộm đuôi cướp như nhau. 
 
 
 |  |  
		|  |  |