|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
loại hình
(triết) d. Phần tử thuộc một loại, trong đó các tính chất riêng đều bình thường nhưng các tính chất chung của loại thể hiện rõ nét và thu hút sự chú ý tới mức có thể dùng làm cơ sở cho việc nghiên cứu cả loại.
|
|
|
|