Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
loảng choảng


Cg. Loảng xoảng. Tiếng bát đĩa hay đồ kim loại xô vào nhau: Bát đĩa rơi loảng choảng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.