|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mẹo
1 dt Cách khéo léo để giải quyết một việc khó: Dùng mẹo để lừa địch; Đặt ra một mẹo hư không (NĐM).
2 dt (đph) Biến âm của từ mão là vị trí thứ tư trong mười hai chi: Cháu nó tuổi mẹo.
3 dt Từ cũ chỉ ngữ pháp: Câu văn viết đúng mẹo.
|
|
|
|