Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mối manh


Nh. Manh mối: Tìm ra mối manh của vụ án.

Làm mối: Cho đành rồi sẽ liệu bài mối manh (K).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.