Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nòng cột


Phần chủ yếu của một vật: Công nông liên minh là nòng cột của Mặt trận dân tộc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.