|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngôn ngữ học
Khoa học nghiên cứu bản thân ngôn ngữ một cách độc lập đối với các qui tắc sử dụng ngôn ngữ về một trong những mặt phát triển qua thời gian (ngôn ngữ học lịch sử), quan hệ với những ngôn ngữ cùng họ (ngôn ngữ học so sánh), khái quát trong chừng mức có thể khảo sát những hiện tượng chung của những ngôn ngữ khác nhau (ngôn ngữ học đại cương).
|
|
|
|