|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngựa
1 dt. 1. Thú chân guốc, chân chỉ có một ngón, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo xe: xe ngựa Ngựa non háu đá. 2. Mã lực: xe dùng máy mười ngựa. 3. Dụng cụ thể dục, có bốn chân, có hình tựa con ngựa, dùng để tập nhảy: nhảy ngựa.
2 dt. Phản: kê ngựa ngựa gỗ.
|
|
|
|