|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nu na
d. 1. Cg. Nu na nu nống. Trò chơi của một đám người ngồi duỗi chân ra vừa đếm vừa nói: Nu na nu nống, cái cống nằm trong, con ong nằm ngoài, củ khoai chấm mật.... Nu na nu nống. X. Nu na, ngh. 1. 2. ph. Thong thả, không làm gì: Ngồi nu na cả ngày.
|
|
|
|