Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quân sư


Người bày ra mưu kế chỉ huy quân đội (cũ). Quân sư quạt mo. Quân sư tồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.