Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quí


1 dt Ngôi thứ mười trong thập can: Quí đứng sau nhâm và ở vi trí cuối cùng của thập can.

2 dt Thời gian ba tháng một: Đặt báo mua từ quí ba, tức là từ tháng Bảy.

3 tt 1. Sang: Khác màu kẻ quí, người thanh (K). 2. Có giá trị: Của quí.

đgt 1. Tôn trọng: Phải biết yêu và tiếng nói của dân tộc (PhVĐồng). 2. Coi là đáng trọng: Quân quí giỏi, không quí nhiều (NgHTưởng).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.