|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ráo
tt Đã khô, không còn thấm nước: Quần áo đã ráo; Đường đã ráo; Chưa ráo máu đầu đã lên mặt dạy đời (cd); Nói ráo cả họng; Hãy lau ráo lệ ngẩng cao đầu (Tố-hữu).
trgt 1. Không còn gì: Hết cả tiền. 2. Hết cả: Quần áo ướt ráo.
|
|
|
|