Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
rộn rịp


Tấp nập ồn ào: Mọi người đi rộn rịp ở chung quanh hồ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.