Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
riêu cua


dt Canh nấu bằng nước giã cua: Mùa nực, ông ấy thích ăn riêu cua.

tt Hào nhoáng bề ngoài: Màu mỡ .



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.