Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sặc máu


Cg. Sặc tiết. ph. 1.Hộc máu mồm máu mũi. 2. Rất khó nhọc khổ cực: Làm sặc máu. 3. Nói tức lắm: Tức sặc máu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.