Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tà đạo


d. 1. Con đường không chính đáng (cũ). 2. Tôn giáo khác tôn giáo được coi là chính tông (cũ).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.