Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tàn tích


d. Dấu vết, vết tích của cái cũ còn sót lại. Xoá bỏ tàn tích cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.