| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| tàng tàng 
 
 
  1 tt. 1. Ngà ngà say: Tàng tàng chén cúc dở say (Truyện Kiều). 2. Hơi gàn, ngang ngang. 
 
  2 tt., khng. (Đồ dùng) quá cũ vì đã sử dụng một thời gian khá lâu: chiếc xe đạp tàng tàng. 
 
  3 tt. (Tính người) hơi gàn dở: tính tàng tàng, ăn nói dớ dẩn. 
 
 
 |  |  
		|  |  |