Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tâm huyết


Rất thành thực, xuất phát từ đáy lòng: Lời tâm huyết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.