Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tí xíu


I. dt., Nh. Chút xíu. II. tt. Bé nhỏ mà xinh xắn: viên ngọc tí xíu con chim tí xíu chiếc đồng hồ tí xíu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.