Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tích tắc


1. Tiếng đồng hồ kêu. 2.d. Thời gian rất ngắn như khoảng giữa hai tích tắc đồng hồ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.