Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tính nết


d. Tính và nết (nói khái quát). Tính nết hiền lành. Tính nết dễ thương.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.