Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tít mù


tt. Tít (ng. 1., 2.) (mức độ nhấn mạnh hơn): xa tít mù quay tít mù.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.