Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tòa


d. Từ đặt trước những danh từ chỉ nhà cửa lớn: Tòa lâu đài. Ngr. Nhà lớn: Tòa ngang dãy dọc.

d. Nh. Tòa án: Tòa tuyên án; Ra tòa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.