Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tam đại


I d. Ba đời (đời cha, đời ông và đời cụ). Lôi đến tam đại ra mà chửi.

II t. (kng.; kết hợp hạn chế). Đã xưa lắm, cũ lắm. Mối thù .


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.