Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thành công


đg. (hoặc d.). Đạt được kết quả, mục đích như dự định; trái với thất bại. Thí nghiệm thành công. Chúc mừng thành công của hội nghị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.