Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thành nhân


Người đã đến tuổi có thể tự lập: Con cái đã thành nhân.

Hi sinh tính mệnh vì chính nghĩa: Không thành công thì thành nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.