Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thám sát


đg. 1. Tìm những tài nguyên, vật liệu ở một vùng: Thám sát sông Hồng. 2. Thăm dò: Thám sát khảo cổ học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.