Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thánh sư


Ông tổ dựng nên một môn học hay một nghề gì : Khổng Tử là thánh sư của Nho giáo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.