Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thân mến


t. Có quan hệ tình cảm quý mến. Các bạn thân mến!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.