Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thất thủ


đgt. Không giữ được, để rơi vào tay đối phương: Đồn bốt bị thất thủ Kinh thành đã thất thủ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.