Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thị lực


d. Độ nhìn rõ của mắt; sức nhìn. Thị lực giảm sút. Kiểm tra thị lực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.