| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| thời đại 
 
 
  I. dt. Khoảng thời gian lịch sử dài, được phân chia ra theo những sự kiện có đặc trưng giống nhau: thời đại đồ đá  thời đại văn minh. II. tt. Tiêu biểu cho thời đại: có ý nghĩa cho thời đại  mang tầm vóc thời đại. 
 
 
 |  |  
		|  |  |