Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thủ lĩnh


Người đứng đầu một đoàn thể : Thủ lĩnh người da đen ở Mỹ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.