Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thực hành


đg. 1 Làm để áp dụng lí thuyết vào thực tế (nói khái quát). Lí thuyết đi đôi với thực hành. Giờ thực hành về thực vật học. 2 (id.). Như thực hiện. Thực hành tiết kiệm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.