Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thang mây


d. 1. Thang cao: Thang mây rón bước ngọn tường (K). 2. Đường công danh: Nhẹ bước thang mây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.