Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thin thít


Im lặng, không nói hay không khóc: Ngồi thin thít. Thin thít như thịt nấu đông. Im lặng, hoàn toàn không nói gì.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.