Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thoát trần


Cg. Thoát tục. Đi tu: Thoát trần một gót thiên nhiên, Cái thân ngoại vật là tiên trên đời (CgO).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.