Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tinh thông


Cg. Tinh tường, ngh. 1. Thông thạo, hiểu rõ: Tinh thông Hán học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.