Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
toán trưởng


Người đứng đầu một toán: Toán trưởng biệt kích.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.