Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trách


d. Thứ nồi đất nhỏ, nông và rộng miệng, thường dùng để kho cá.

đg. Nói lên những điều mình không vừa ý về một người nào : Trách bạn sai hẹn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.