Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trêu ngươi


đg. Trêu tức và làm bực mình một cách cố ý. Càng bảo thôi càng làm già như muốn trêu ngươi. Con tạo khéo trêu ngươi!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.