Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trôi chảy


tt. 1. (Công việc) được tiến hành thuận lợi, suôn sẻ: Mọi việc đều trôi chảy. 2. (Nói năng, diễn đạt) lưu loát, suôn sẻ, không bị vấp váp: trả lời trôi chảy mọi câu hỏi đọc trôi chảy lời văn trôi chảy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.