| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| trôi chảy 
 
 
  tt. 1. (Công việc) được tiến hành thuận lợi, suôn sẻ: Mọi việc đều trôi chảy. 2. (Nói năng, diễn đạt) lưu loát, suôn sẻ, không bị vấp váp: trả lời trôi chảy mọi câu hỏi  đọc trôi chảy  lời văn trôi chảy. 
 
 
 |  |  
		|  |  |