Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trôn ốc


Phần cuối và nhọn của vỏ ốc. Xoáy trôn ốc. Nói một đường xoáy chung quanh một điểm thành những vòng rộng mãi ra: Lò-xo xoáy trôn ốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.