Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trước tác


1. đg. Làm ra một tác phẩm. 2. d. Tác phẩm: Trước tác của Lê Quý Đôn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.