Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trải


1 dt. Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền: bơi trải.

2 đgt. Mở rộng ra trên bề mặt: trải chiếu trải ga.

3 đgt. Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời: Cuộc đời trải nhiều đắng cay đã trải qua bao nhiêu khó khăn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.