Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trừng giới


Phạt để răn. Nhà trừng giới. Nhà tập trung trẻ em hư để cải tạo (cũ).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.