Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
vá víu


I đg. Vá nhiều chỗ và không cẩn thận (nói khái quát). Vá víu chiếc áo rách.

II t. Gồm nhiều phần không khớp với nhau, không đồng bộ, có tính chất chắp vá để đối phó tạm thời. Nhà cửa cũ nát, . Những kiến thức vá víu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.