|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
vá víu
I đg. Vá nhiều chỗ và không cẩn thận (nói khái quát). Vá víu chiếc áo rách.
II t. Gồm nhiều phần không khớp với nhau, không đồng bộ, có tính chất chắp vá để đối phó tạm thời. Nhà cửa cũ nát, . Những kiến thức vá víu.
|
|
|
|