Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ABM


noun
a defensive missile designed to shoot down incoming intercontinental ballistic missiles
- the Strategic Arms Limitation Talks placed limits on the deployment of ABMs
Syn:
antiballistic missile
Hypernyms:
guided missile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.